Cách dùng thể ý chí trong tiếng Nhật
Thể ý chí là một trong những kiến thức quan trọng nhất đối với những người học tiếng Nhật và đang có ý định du học Nhật Bản. Vậy thể ý chí trong tiếng Nhật là gì?
Thể ý chí còn được gọi là thể ý hướng, được sử dụng để diễn tả ý chí/ ý hướng của người nói. Nó diễn đạt ý muốn của người nói: muốn làm gì đó; muốn mời mọc, rủ rê ai đó; hoặc đề cập đến một vấn đề nào đó,… Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn cách chia động từ và cách dùng thể ý chí trong tiếng Nhật.
# Cách chia động từ thể ý chí
- Nhóm I: Chuyển đuôi “u” thành “ō”
Ví dụ:
- 行(い)く(Kō iku- đi) => 行こう (Yukō- đi thôi)
- 飲(の)む (In nomu- uống) => 飲もう (Nomou- hãy uống thôi)
- 終(お)わる (Tsui owaru- kết thúc) => 終わろう (Owarou- hãy kết thúc)
- Nhóm II. Bỏ “る” thêm “よう”
Ví dụ:
- 食(た)べる(Shoku taberu- ăn) => 食べよう (Tabeyou- hãy ăn)
- 始(はじ)める (Hajime hajimeru- bắt đầu) => 始めよう (Hajimeyou- hãy bắt đầu)
- 出(で)かける (Shutsu de kakeru- đi) => 出かけよう (Dekakeyou- đi thôi)
- Nhóm III. Động từ bất quy tắc
Với nhóm động từ bất quy tắc này chúng ta buộc phải học thuộc lòng.
- する(Suru) => しよう (Shiyou- hãy thử)
- 来(く)る (Ki kuru- đến) => 来(き)よう(Rai kiyō- sẽ đến)
# Cách sử dụng động từ thể ý chí
- Mời ai đó làm gì
Ví dụ:
- ちょっと 休まない?(Chotto yasumanai) : Nghỉ một lát không?
- 手伝おうか.(Tetsudaou ka): Bạn giúp một tay nhé?
- Tôi/ ai đó định làm gì
- V (thể ý chí) + “と思っています”。(“と思っています” cũng được sử dụng để chỉ người thứ 3)
Dùng để thể hiện công việc sẽ được thực hiện trong tương lai, ý muốn của người nói.
Ví dụ:
- 週末(しゅうまつ)スーパに行(い)こうと思(おも)っています。Tôi định đi đến cửa hàng bách hóa cuối tuần.
- 彼(かれ)は外国(がいこく)で働(どう) こうと 思(おも)っています。Anh ấy đang định làm việc ở nước ngoài.
- V + “る”/ “ない” + “つもりです”
So với V (thể ý chí) + “と思っています”; V + “る”/ “ない” + “つもりです” mang nghĩa quyết đoán hơn. Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một ý định rõ ràng, quyết định chắc chắn được thực hiện.
Ví dụ:
- 明日(あした)からはたばこを 吸(す)わないつもりです。Từ mai, tôi sẽ không hút thuốc nữa.
- 来年日本(らいねんにほん)へ行(い)くつもりです。Tôi định năm sau sẽ sang Nhật.
- V + “る”/ “の” + “よていです”
V + “る”/ “の” + “よていです” được dùng để diễn tả dự định đã được vạch kế hoạch rõ ràng, không liên quan gì đến ý chí người nói.
Ví dụ:
- 旅行(りょこう)は1 週(しゅう) 間(あいだ) ぐらいの 予定(よてい)です。Chuyến du lịch được dự định kéo dài 1 tuần.
- 7月(がつ)の終(お)わりにドイツへ出(で) 張(ちょう) する 予定(よてい)です。Theo kế hoạch thì cuối tháng 7 tôi sẽ đi công tác ở Đức.
- Thể hiện việc chưa làm
まだ + V + ていません; được dùng để thể hiện rằng một chuyện gì đó chưa diễn ra hoặc một việc gì đó chưa được thực hiện.
Ví dụ:
- 銀行(ぎんこう)はまだ 開(あ)いていません。Ngân hàng vẫn chưa mở.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét